Cơ sở Dữ liệu Xanh Việt Nam
Cơ sở Dữ liệu Xanh Việt Nam là một danh mục các sản phẩm và dịch vụ phục vụ cho Xây dựng Xanh. Việc tham khảo và truy cập Cơ sở Dữ liệu Xanh là hoàn toàn miễn phí và dành cho tất cả mọi đối tượng. Tại thời điểm này, việc đăng ký sản phẩm/ dịch vụ lên Cơ sở Dữ liệu Xanh là miễn phí.
Mục đích chính của Cơ sở Dữ liệu Xanh là kết nối các sản phẩm và dịch vụ mang tính bền vững tới khách hàng, nhà đầu tư cũng như những cá nhân hành nghề xây dựng tại Việt Nam. Cơ sở Dữ liệu Xanh sẽ được cập nhật thường xuyên với các sản phẩm và dịch vụ mới để luôn trở nên hấp dẫn đối với người sử dụng.
Lợi ích của Cơ sở Dữ liệu Xanh
Các nhà sản xuất, cung ứng và phân phối vật liệu, nhà cung cấp dịch vụ, nhà thầu, đơn vị quản lý tòa nhà cũng như các cá nhân/ tổ chức khác hoạt động trong lĩnh vực xây dựng xanh tại Việt Nam đều được khuyến khích tham gia Cơ sở Dữ liệu để giới thiệu về các sản phẩm và dịch vụ Xanh của quý Công ty/ Tập đoàn.
Cơ sở Dữ liệu Xanh còn giúp ích cho việc tham khảo và tìm kiếm các giải pháp, sản phẩm và dịch vụ phù hợp nhất với các dự án LOTUS và Công trình Xanh.
Sản phẩm & Vật liệu xanh trong LOTUS
Các Hệ thống Đánh giá và Chứng nhận Công trình xanh như LEED hay LOTUS đều khuyến khích lựa chọn các vật liệu và sản phẩm có các đặc tính giúp giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường, cải thiện môi trường trong nhà và sử dụng tài nguyên hiệu quả. Khi lựa chọn vật liệu hay sản phẩm cho dự án, bên cạnh các tiêu chí thường dùng như độ bền, chi phí hay tính thẩm mỹ, các đội thiết kế nên xem xét thêm các tiêu chí hay “đặc tính xanh”. Tất nhiên, nhà tổng thầu cũng nên có ý kiến về mặt chi phí, mức độ phổ biến hay các yêu cầu về mặt thi công khi lựa chọn các sản phẩm xanh.
STT | Sản phẩm & vật liệu có đặc tính xanh | Ví dụ | Tiêu chí tương ứng tại LOTUS NC v3 |
1 | Reused Materials (Vật liệu tái chế) |
Salvaged brick, pavers, lumber (Gạch, tấm lát, gỗ phế liệu) |
MR-2 |
2 | Materials with Recycled Content (Vật liệu có thành phần tái chế) |
Steel, gypsum ceilings/boards, carpet, insulation (Thép, trần/tường thạch cao, thảm, lớp cách âm cách nhiệt) |
MR-2 |
3 | Regionally sourced Materials (Vật liệu địa phương) |
Harvested, extracted and/or manufactured within 150 km of project site (from 14/10/2024) (Vật liệu được khai thác, chiết xuất hoặc sản xuất trong phạm vi 150 km từ khu vực dự án – từ 14/10/2024) |
MR-2 |
4 | Rapidly Renewable Materials (Vật liệu tái tạo nhanh) |
Cotton insulation, bamboo flooring, linoleum flooring, straw board (Bông cách nhiệt, sàn tre, vải dầu, giấy bồi) |
MR-2 |
5 | Timber from sustainable sources (Gỗ từ các nguồn bền vững) |
Forest Stewardship Council (FSC) certified wood (Gỗ được chứng nhận bởi FSC) Programme for the Endorsement of Forest Certification (PEFC) certified wood (Gỗ được chứng nhận bởi PEFC) Vietnam Forest Certification Scheme (VFCS) certified wood (Gỗ được chứng nhận bởi VFCS) |
MR-2 |
6 | Materials with third-party certification based on whole life-cycle analysis (LCA) (Vật liệu có chứng nhận của bên thứ 3 dựa trên đánh giá vòng đời – LCA) |
Global GreenTag LCARate, Cradle to Cradle, NSF Sustainability Assessment |
MR-2 |
7 | Materials with third-party verifications (Vật liệu có chứng nhận của bên thứ 3) |
Environmental claims third-party verified through claim verification or through certification under third-party ecolabels (Kiểm định đặc tính thân thiện với môi trường bởi bên thứ ba hoặc có chứng nhận theo các chương trình dán nhãn sinh thái) |
MR-2 |
8 | Non-baked Materials (Vật liệu tái chế) |
Concrete bricks, gypsum panels, pre-cast concrete panels, AAC blocks (Gạch bê tông, tấm thạch cao, bê tông tiền chế, gạch AAC) |
MR-3 |
9 | Low-Emitting Materials (Vật liệu ít phát tán các chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC)) |
Low or no VOC paints, coatings, adhesives, sealants (Sơn, lớp phủ, chất kết dính, keo trám khe chứa hàm lượng VOC thấp hoặc không chứa VOC) Low or no formaldehyde composite wood products (Gỗ tổng hợp chứa hàm lượng fomanđêhít thấp hoặc không chứa fomanđêhít) |
H-PR-2 and H-2 |
10 | High Efficiency Water Fixtures (Thiết bị sử dụng nước hiệu quả cao) |
High efficiency or dual flush toilets, waterless urinals, low flow faucets (WC tiết kiệm nước hoặc có 2 chế độ xả, bồn tiểu không dùng nước, vòi nước có lưu lượng chảy thấp) |
W-PR-1, W-1 |
11 | Efficient Irrigation Systems (Hệ thống tưới hiệu quả) |
Drip irrigation, irrigation system with soil moisture sensor (Tưới nhỏ giọt, hệ thống tưới có cảm biến độ ẩm đất) |
W-2 |
12 | Stormwater Control Products (Giải pháp kiểm soát nước mưa) |
Rainwater harvesting systems, permeable and pervious materials, open-grid pavements (Hệ thống thu nước mưa, vật liệu tiêu thấm hoặc thấm nước, gạch trồng cỏ) |
SE-4 |
13 | Environment-friendly refrigerants (Chất làm lạnh thân thiện với môi trường) |
Low-impact alternatives to refrigerants commonly used in building refrigeration, air-conditioning and heat pump systems (Sử dụng chất làm lạnh thân thiện với môi trường cho các hệ thống làm mát, ĐHKK và bơm nhiệt) |
SE-6 |
14 | High Reflectance Materials (Vật liệu phản xạ bức xạ mặt trời tốt) |
Paving and roofing surface materials with high solar reflectance index (SRI) (Gạch lát cảnh quan và mái công trình có hệ số phản xạ bức xạ mặt trời [SRI] cao) |
H-6, SE-5, E-PR-3, E-2, E-3 |
15 | Efficient Building Envelope Components (Kết cấu vỏ công trình có hiệu quả cao) |
Energy-efficient glazing with low SHGC and U-values, thermal insulation materials with low thermal conductivity (XPS foam, PU foam, rockwool, etc.), AAC blocks (Kính có hệ số SHGC và giá trị U thấp, vật liệu cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp [bọt XPS, bọt PU, bông khoáng, v.v.], gạch AAC) |
H-6, E-PR-1, E-PR-3, E-2, E-3 |
16 | Efficient ventilation and air-conditioning equipment (Thiết bị thông gió và ĐHKK có hiệu quả cao) |
Air-conditioning systems with high CSPF values (for non-ducted units) and high COP values, systems with variable controls (inverter, VSD/VFD) (Hệ thống ĐHKK có hệ số CSPF cao [đối với ĐHKK không ống gió] và chỉ số COP cao, ĐHKK có điều khiển biến tần [inverter, VSD/VFD]) |
E-PR-1, E-PR-3, E-2, E-3, E-4 |
17 | Efficient lighting equipment (Thiết bị chiếu sáng có hiệu quả cao) |
Energy-efficient lighting fixtures (with high lumen efficacy lm/W), lighting controls and sensors (Thiết bị chiếu sáng sử dụng năng lượng hiệu quả [có hiệu suất chiếu sáng cao], thiết bị điều khiển chiếu sáng, cảm biến ánh sáng) |
E-PR-1, E-PR-3, E-2, E-5 |
18 | Renewable Energy Equipment (Hệ thống năng lượng tái tạo) |
Solar panels, wind energy, geothermal (Hệ thống năng lượng mặt trời, phong năng, địa nhiệt) |
E-2, E-8 |
19 | Materials for acoustic comfort (Vật liệu đảm bảo tiện nghi âm học) |
Materials with good noise insulation, sound-absorbing materials (Vật liệu cách âm, tiêu âm tốt) |
H-7 |
20 | Products reducing concrete usage (Sản phẩm giúp hạn chế mức sử dụng bê tông) |
Pre-stressed slabs, voided slabs, pre-stressed beams and columns (Bê tông dự ứng lực, bê tông rỗng, dầm và cột dự ứng lực) |
MR-1 |
21 | Energy and water monitoring products (Giải pháp giám sát sử dụng năng lượng và nước) |
Energy and water meters, power monitoring system, building management system (BMS) (Đồng hồ điện, đồng hồ nước, hệ thống giám sát tiêu thụ năng lượng, hệ thống quản lý toà nhà – BMS) |
E-6, W-3 |
22 | Energy-efficient lifts (Thang máy sử dụng năng lượng hiệu quả) |
Lifts with energy efficiency class A following the certification guideline VDI 4707 Part 1, lifts equipped with: VVVF drives, regenerative drive, efficient lighting. (Thang máy có hiệu quả sử dụng năng lượng Hạng A theo Hướng dẫn VDI 4707 – Phần 1; thang máy được trang bị: động cơ VVVF, động cơ phục hồi năng lượng, hệ thống chiếu sáng hiệu quả) |
E-6, W-3 |